Characters remaining: 500/500
Translation

danh tôi

Academic
Friendly

Từ "danh tôi" trong tiếng Việt có nghĩa là "danh tính của người hầu" hay "danh tính của kẻ tôi tớ". Đây một cụm từ có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về mối quan hệ giữa người chủ người hầu, thường mang sắc thái lịch sự hoặc trang trọng.

Giải thích từ "danh tôi":
  • Danh: Có nghĩa là "danh tính", "danh vọng" hoặc "tên gọi". Trong ngữ cảnh này, ám chỉ đến cái tên, danh phận của một người.
  • Tôi: Trong trường hợp này, "tôi" chỉ người hầu, kẻ phục vụ cho người khác.
Cách sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • dụ: "Xin phép cho tôi biết danh tôi của ông." (Câu này dùng để hỏi tên của người khác một cách lịch sự.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn chương hoặc các tác phẩm cổ điển, "danh tôi" có thể được sử dụng để thể hiện sự kính trọng hoặc tôn trọng đối với những người phục vụ.
    • dụ: "Ngài hãy cho biết danh tôi của kẻ hạ thần." (Câu này thể hiện sự khiêm nhường của người nói khi muốn biết tên của một người quyền cao.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • "Danh" có thể đứng một mình để chỉ đến tên gọi không cần phải từ "tôi". dụ: "Danh của anh ấy rất nổi tiếng."
  • "Tôi" có thể sử dụng để chỉ người nói, nhưng trong cụm "danh tôi", chỉ đến người hầu.
Nghĩa khác:

Mặc dù "danh tôi" chủ yếu dùng để chỉ danh tính của người hầu, nhưng trong một số ngữ cảnh khác, có thể được hiểu rộng hơn để chỉ bất kỳ người nào phục vụ cho người khác, không nhất thiết phải hầu cận.

Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Tôi tớ: Cũng có nghĩa giống như "danh tôi", chỉ người phục vụ hoặc hầu cận.
  • Người hầu: Cũng chỉ những người làm nhiệm vụ phục vụ trong gia đình hoặc cho người khác.
Liên quan:

Từ "danh" còn có thể liên quan đến các cụm từ khác như "danh tiếng", "danh vọng", "danh nhân", thể hiện những khía cạnh liên quan đến tên tuổi sự nổi bật của một người nào đó.

  1. danh của kẻ tôi tớ

Comments and discussion on the word "danh tôi"